giết thịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giết thịt+ verb
- to slaughter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giết thịt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giết thịt":
giật thót giết thịt - Những từ có chứa "giết thịt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 564